--

giáng cấp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giáng cấp

+  

  • Reduce to a lower rank (grade), demote
    • Phạm khuyết điểm bị giáng cấp
      To be reduced to a lower rank because of some mistakes
Lượt xem: 657